--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
làm bằng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
làm bằng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: làm bằng
+
Serve as evidence
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "làm bằng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"làm bằng"
:
làm bằng
làm biếng
Lượt xem: 428
Từ vừa tra
+
làm bằng
:
Serve as evidence
+
landlord
:
chủ nhà (nhà cho thuê)
+
trục xuất
:
to expel, to drive out
+
chi tiêu
:
To spendchi tiêu một món tiền lớnto spend a great sum of moneychi tiêu có kế hoạchto spend in a planned way
+
hôm này
:
That day (in the future) (clearly definted)Hôm này, ngày Quốc khánh, anh nhớ ra chơiThat day, the National Day, don't forget to come and stay with us